BÁO CÁO
KỶ YẾU 40 NĂM GIÁO DỤC BÌNH THẠNH
1. Số liệu của đơn
vị
|
1980
|
1985
|
1990
|
1995
|
2000
|
2005
|
2010
|
2015
|
Số phòng
|
|
|
|
|
25
|
25
|
28
|
28
|
Số lớp
|
|
|
|
|
25
|
25
|
28
|
28
|
Số học sinh
|
|
|
|
|
808
|
855
|
1177
|
1140
|
trong đó:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhà trẻ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Mẫu giáo
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Hai buổi
|
|
|
|
|
41
|
560
|
981
|
971
|
Số CB-GV-NV
|
|
|
|
|
34
|
38
|
50
|
50
|
trong đó:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Số giáo viên
|
|
|
|
|
25
|
28
|
38
|
38
|
- Số nhân viên
|
|
|
|
|
7
|
7
|
9
|
9
|
2. Thành tích tập thể: (Từ năm 1975 đến nay)
STT
|
Danh hiệu thi
đua,
hình thức khen
thưởng
|
Năm
đạt danh hiệu
|
Số lần
|
1
|
- Cờ thi đua UBND Thành phố
|
Năm 2011
|
01
|
2
|
-Tập
thể Lao động xuất sắc
|
Từ năm 2005 đến năm 2013
|
09
|
3
|
- Bằng khen UBND Thành phố
|
Năm 2011
|
01
|
4
|
- Bằng khen Bộ GD&ĐT
|
Năm 2009
|
01
|
5
|
- Bằng khen Thủ tướng
|
Năm 2012
|
01
|
6
|
- Huân chương
Lao động hạng ….
|
|
|
7
|
-Giấy
khen Sở GDĐT TPHCM
|
Năm 2013
|
01
|
3. Thành tích cá
nhân: (Từ năm 1975 đến nay)
STT
|
Danh hiệu thi
đua,
hình thức khen
thưởng
|
Họ tên giáo viên đạt
|
Năm đạt danh hiệu
|
1
|
-
Anh hùng lao động
|
|
|
2
|
-
Nhà giáo ưu tú
|
|
|
3
|
- Chiến sĩ thi đua Toàn quốc
|
|
|
4
|
- Bằng khen Bộ GD&ĐT
|
|
|
5
|
- Bằng khen Thủ tướng
|
|
|
6
|
- Huân chương Lao động hạng
….
|
|
|
7
|
- Khen thưởng khác (giáo viên
giỏi Võ Trường Toản, toàn quốc, …)
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG